KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO
Ngành: Quản lý tài nguyên và môi trường (mã ngành 7850101)
Chương trình đào tạo được phân chi tiết theo từng học kỳ như sau:
TT |
Mã môn |
Tên môn |
Số tín chỉ |
Ghi chú |
Học kỳ 1 |
1 |
7010114 |
Toán cao cấp 1 |
3 |
|
2 |
7080225 |
Tin học đại cương + TH |
3 |
|
3 |
7020105 |
Triết học Mác – Lênin |
3 |
|
4 |
7010601 |
Tiếng Anh 1 |
3 |
|
5 |
7010701 |
Giáo dục thể chất 1 |
1 |
|
6 |
7020302 |
Kinh tế chính trị Mác – Lênin |
2 |
|
7 |
|
TC_A |
2 |
TC_A |
Tổng |
|
17 |
|
Học kỳ 2 |
1 |
7020202 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
2 |
|
2 |
7010120 |
Xác suất thống kê |
3 |
|
3 |
7020103 |
Pháp luật đại cương |
2 |
|
4 |
7010602 |
Tiếng Anh 2 |
3 |
|
5 |
7110121 |
Khoa học môi trường |
2 |
|
6 |
7010702 |
Giáo dục thể chất 2 |
1 |
|
7 |
7110123 |
Trái đất và tài nguyên thiên nhiên |
2 |
|
8 |
7110122 |
Khoa học biến đổi khí hậu |
2 |
|
9 |
|
TC_A |
2 |
TC_A |
Tổng |
|
19 |
|
Học kỳ 3 |
1 |
7110206 |
Cơ sở Địa sinh thái - Địa môi trường |
2 |
|
2 |
7110223 |
Quản lý môi trường |
2 |
|
3 |
7110124 |
Môi trường trong hoạt động khoáng sản |
2 |
|
4 |
7110104 |
Đánh giá rủi ro tai biến thiên nhiên |
2 |
|
5 |
7020303 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
2 |
|
6 |
7110317 |
Quan trắc và xử lý số liệu môi trường |
2 |
|
7 |
7110145 |
Thực tập môi trường trong hoạt động khoáng sản |
1 |
|
8 |
7020201 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
|
9 |
7010703 |
Giáo dục thể chất 3 |
1 |
|
10 |
|
TC_A |
2 |
TC_A |
11 |
|
TC_C |
2 |
TC_C |
Tổng |
|
20 |
|
Học kỳ 4 |
1 |
7110110 |
Luật và chính sách môi trường |
2 |
|
2 |
7110103 |
Đánh giá môi trường chiến lược |
2 |
|
3 |
7110141 |
Phương pháp nghiên cứu trong quản lý tài nguyên và môi trường |
2 |
|
4 |
7110128 |
Quản lý tài nguyên khoáng sản và môi trường |
2 |
|
5 |
7110111 |
Môi trường phóng xạ |
2 |
|
6 |
7110108 |
Kinh tế tài nguyên và môi trường |
2 |
|
7 |
7110227 |
Quản lý tổng hợp lưu vực sông và đới bờ |
2 |
|
8 |
7300102 |
Đường lối quân sự của Đảng |
3 |
|
9 |
7110147 |
Thực tập Quản lý tài nguyên và môi trường |
1 |
|
10 |
|
TC_B |
2 |
TC_B |
Tổng |
|
20 |
|
Học kỳ 5 |
1 |
7110139 |
Thống kê xã hội học |
2 |
|
2 |
7110228 |
Quản lý và phát triển sinh thái tài nguyên nước |
2 |
|
3 |
7110127 |
Quản lý chất lượng môi trường không khí |
2 |
|
4 |
7110131 |
Hệ thống thông tin môi trường |
2 |
|
5 |
7110138 |
Kiểm toán môi trường |
2 |
|
6 |
7110302 |
Cơ sở kỹ thuật năng lượng tái tạo |
2 |
|
7 |
7110133 |
Ứng dụng GIS và viễn thám trong quản lý tài nguyên và môi trường |
2 |
|
8 |
7300101 |
Công tác quốc phòng – an ninh |
3 |
|
9 |
|
TC_B |
2 |
TC_B |
10 |
|
TC_C |
2 |
TC_C |
Tổng |
|
21 |
|
Học kỳ 6 |
1 |
7110314 |
Quản lý chất thải rắn và chất thải nguy hại |
2 |
|
2 |
7110130 |
Hệ thống quản lý chất lượng môi trường |
2 |
|
3 |
7110137 |
Tiếng Anh chuyên ngành quản lý tài nguyên và môi trường |
2 |
|
4 |
7110142 |
Tiếp cận hệ thống trong nghiên cứu môi trường và phát triển |
2 |
|
5 |
7110125 |
Quy hoạch môi trường cho phát triển bền vững |
2 |
|
6 |
7110129 |
Quản lý tài nguyên môi trường biển và hải đảo |
2 |
|
7 |
7110148 |
Thực tập Quy hoạch môi trường |
1 |
|
8 |
7300201 |
Quân sự chung và chiến thuật |
5 |
|
9 |
|
TC_B |
2 |
TC_B |
10 |
|
TC_C |
2 |
TC_C |
Tổng |
|
22 |
|
Học kỳ 7 |
1 |
7110140 |
Giáo dục và truyền thông môi trường |
2 |
|
2 |
7110126 |
Quản lý tai biến và rủi ro môi trường |
2 |
|
3 |
7110134 |
Ứng dụng tin học trong quản lý môi trường |
2 |
|
4 |
7110135 |
Thích ứng với biến đổi khí hậu và phát triển bền vững |
2 |
|
5 |
7110132 |
Hệ thống hỗ trợ đưa ra quyết định quản lý môi trường |
2 |
|
7 |
|
TC_B |
2 |
TC_B |
8 |
|
TC_C |
3 |
TC_C |
Tổng |
|
15 |
|
Học kỳ 8 |
1 |
7110150 |
Thực tập tốt nghiệp |
2 |
|
2 |
7110151 |
Khóa luận tốt nghiệp |
8 |
|
Tổng |
|
|
10 |
|
Tự chọn A
TT |
Mã môn học |
Tên môn học |
Số tín chỉ |
1 |
7000002 |
Kỹ năng giao tiếp và làm việc theo nhóm |
2 |
2 |
7000003 |
Kỹ năng soạn thảo văn bản quản lý hành chính |
2 |
3 |
7000005 |
Tâm lý học đại cương |
2 |
4 |
7010401 |
Autocad + TH |
2 |
5 |
7050711 |
Địa lý kinh tế xã hội |
2 |
6 |
7070107 |
Luật Kinh tế |
2 |
7 |
7000004 |
Kỹ năng tư duy phê phán |
2 |
Tự chọn B
TT |
Mã môn học |
Tên môn học |
Số tín chỉ |
1 |
7110103 |
Đánh giá môi trường chiến lược |
2 |
2 |
7110106 |
Điều tra địa chất môi trường và tai biến địa chất |
2 |
3 |
7110116 |
Phương pháp toán xử lý tài liệu địa môi trường |
3 |
4 |
7110136 |
Du lịch địa sinh thái |
2 |
5 |
7110149 |
Thực tập du lịch địa sinh thái |
1 |
6 |
7110145 |
Thực tập môi trường trong hoạt động khoáng sản |
1 |
7 |
7110146 |
Thực tập điều tra địa chất môi trường và tai biến địa chất |
1 |
8 |
7110144 |
Luật biển Quốc tế và Việt Nam |
2 |
9 |
7110211 |
Địa lý sinh thái môi trường |
2 |
10 |
7110143 |
Chính sách về biến đổi khí hậu và phát triển bền vững |
2 |
11 |
7110114 |
Phương pháp lấy và phân tích mẫu môi trường |
2 |
12 |
7110105 |
Địa y học |
2 |
13 |
7110208 |
Đánh giá tác động môi trường và rủi ro |
2 |
Tự chọn C
TT |
Mã môn học |
Tên môn học |
Số tín chỉ |
1 |
7000001 |
Cơ sở văn hóa Việt Nam |
2 |
2 |
7010405 |
Vẽ kỹ thuật và AUTOCAD |
3 |
3 |
7050303 |
Cơ sở hệ thông tin địa lý (GIS) |
3 |
4 |
7050305 |
Cơ sở viễn thám |
3 |
5 |
7080118 |
Thiết kế Website |
2 |
6 |
7100235 |
Quy hoạch và thiết kế đô thị |
3 |
7 |
7110101 |
Công nghệ GIS trong quản lý môi trường |
2 |
8 |
7110105 |
Địa y học |
2 |
9 |
7110106 |
Điều tra địa chất môi trường và tai biến địa chất |
3 |
10 |
7110109 |
Kỹ thuật an toàn và môi trường |
2 |
11 |
7110112 |
Môi trường và phát triển bền vững |
2 |
12 |
7110203 |
Các quá trình Sinh học trong Công nghệ Môi trường |
2 |
13 |
7110210 |
Địa hóa Sinh thái Môi trường |
2 |
14 |
7110213 |
Giảm thiểu, tái chế và tái sử dụng chất thải |
2 |
15 |
7110214 |
Kiểm soát chất thải nguy hại |
2 |
16 |
7110219 |
Môi trường và con người |
2 |
17 |
7110222 |
Phương pháp đồng vị trong Địa sinh thái và môi trường |
2 |
18 |
7110224 |
Quản lý môi trường đô thị và công nghiệp |
2 |
19 |
7110225 |
Quản lý tài nguyên khoáng sản |
2 |
20 |
7110229 |
Quản lý và tái sử dụng chất thải |
3 |
21 |
7110231 |
Sinh thái học môi trường |
2 |
22 |
7110233 |
Tài nguyên khí hậu |
2 |
23 |
7110304 |
Hệ thống quản lý nước thải mỏ |
2 |
24 |
7110315 |
Quản lý khí độc hại trong khai thác mỏ hầm lò và xây dựng công trình ngầm |
2 |
25 |
7110316 |
Quản lý môi trường trong công nghiệp dầu khí |
2 |