Kế hoạch đào tạo ngành Quản lý tài nguyên và môi trường
- Thứ tư - 14/07/2021 15:32
- In ra
- Đóng cửa sổ này
Kế hoạch đào tạo chi tiết ngành Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101)

KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO
Ngành: Quản lý tài nguyên và môi trường (mã ngành 7850101)
Ngành: Quản lý tài nguyên và môi trường (mã ngành 7850101)
Chương trình đào tạo được phân chi tiết theo từng học kỳ như sau:
TT | Mã môn | Tên môn | Số tín chỉ | Ghi chú |
Học kỳ 1 | ||||
1 | 7010114 | Toán cao cấp 1 | 3 | |
2 | 7080225 | Tin học đại cương + TH | 3 | |
3 | 7020105 | Triết học Mác – Lênin | 3 | |
4 | 7010601 | Tiếng Anh 1 | 3 | |
5 | 7010701 | Giáo dục thể chất 1 | 1 | |
6 | 7020302 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin | 2 | |
7 | TC_A | 2 | TC_A | |
Tổng | 17 | |||
Học kỳ 2 | ||||
1 | 7020202 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | |
2 | 7010120 | Xác suất thống kê | 3 | |
3 | 7020103 | Pháp luật đại cương | 2 | |
4 | 7010602 | Tiếng Anh 2 | 3 | |
5 | 7110121 | Khoa học môi trường | 2 | |
6 | 7010702 | Giáo dục thể chất 2 | 1 | |
7 | 7110123 | Trái đất và tài nguyên thiên nhiên | 2 | |
8 | 7110122 | Khoa học biến đổi khí hậu | 2 | |
9 | TC_A | 2 | TC_A | |
Tổng | 19 | |||
Học kỳ 3 | ||||
1 | 7110206 | Cơ sở Địa sinh thái - Địa môi trường | 2 | |
2 | 7110223 | Quản lý môi trường | 2 | |
3 | 7110124 | Môi trường trong hoạt động khoáng sản | 2 | |
4 | 7110104 | Đánh giá rủi ro tai biến thiên nhiên | 2 | |
5 | 7020303 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | |
6 | 7110317 | Quan trắc và xử lý số liệu môi trường | 2 | |
7 | 7110145 | Thực tập môi trường trong hoạt động khoáng sản | 1 | |
8 | 7020201 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | |
9 | 7010703 | Giáo dục thể chất 3 | 1 | |
10 | TC_A | 2 | TC_A | |
11 | TC_C | 2 | TC_C | |
Tổng | 20 | |||
Học kỳ 4 | ||||
1 | 7110110 | Luật và chính sách môi trường | 2 | |
2 | 7110103 | Đánh giá môi trường chiến lược | 2 | |
3 | 7110141 | Phương pháp nghiên cứu trong quản lý tài nguyên và môi trường | 2 | |
4 | 7110128 | Quản lý tài nguyên khoáng sản và môi trường | 2 | |
5 | 7110111 | Môi trường phóng xạ | 2 | |
6 | 7110108 | Kinh tế tài nguyên và môi trường | 2 | |
7 | 7110227 | Quản lý tổng hợp lưu vực sông và đới bờ | 2 | |
8 | 7300102 | Đường lối quân sự của Đảng | 3 | |
9 | 7110147 | Thực tập Quản lý tài nguyên và môi trường | 1 | |
10 | TC_B | 2 | TC_B | |
Tổng | 20 | |||
Học kỳ 5 | ||||
1 | 7110139 | Thống kê xã hội học | 2 | |
2 | 7110228 | Quản lý và phát triển sinh thái tài nguyên nước | 2 | |
3 | 7110127 | Quản lý chất lượng môi trường không khí | 2 | |
4 | 7110131 | Hệ thống thông tin môi trường | 2 | |
5 | 7110138 | Kiểm toán môi trường | 2 | |
6 | 7110302 | Cơ sở kỹ thuật năng lượng tái tạo | 2 | |
7 | 7110133 | Ứng dụng GIS và viễn thám trong quản lý tài nguyên và môi trường | 2 | |
8 | 7300101 | Công tác quốc phòng – an ninh | 3 | |
9 | TC_B | 2 | TC_B | |
10 | TC_C | 2 | TC_C | |
Tổng | 21 | |||
Học kỳ 6 | ||||
1 | 7110314 | Quản lý chất thải rắn và chất thải nguy hại | 2 | |
2 | 7110130 | Hệ thống quản lý chất lượng môi trường | 2 | |
3 | 7110137 | Tiếng Anh chuyên ngành quản lý tài nguyên và môi trường | 2 | |
4 | 7110142 | Tiếp cận hệ thống trong nghiên cứu môi trường và phát triển | 2 | |
5 | 7110125 | Quy hoạch môi trường cho phát triển bền vững | 2 | |
6 | 7110129 | Quản lý tài nguyên môi trường biển và hải đảo | 2 | |
7 | 7110148 | Thực tập Quy hoạch môi trường | 1 | |
8 | 7300201 | Quân sự chung và chiến thuật | 5 | |
9 | TC_B | 2 | TC_B | |
10 | TC_C | 2 | TC_C | |
Tổng | 22 | |||
Học kỳ 7 | ||||
1 | 7110140 | Giáo dục và truyền thông môi trường | 2 | |
2 | 7110126 | Quản lý tai biến và rủi ro môi trường | 2 | |
3 | 7110134 | Ứng dụng tin học trong quản lý môi trường | 2 | |
4 | 7110135 | Thích ứng với biến đổi khí hậu và phát triển bền vững | 2 | |
5 | 7110132 | Hệ thống hỗ trợ đưa ra quyết định quản lý môi trường | 2 | |
7 | TC_B | 2 | TC_B | |
8 | TC_C | 3 | TC_C | |
Tổng | 15 | |||
Học kỳ 8 | ||||
1 | 7110150 | Thực tập tốt nghiệp | 2 | |
2 | 7110151 | Khóa luận tốt nghiệp | 8 | |
Tổng | 10 |
Tự chọn A
TT | Mã môn học | Tên môn học | Số tín chỉ |
1 | 7000002 | Kỹ năng giao tiếp và làm việc theo nhóm | 2 |
2 | 7000003 | Kỹ năng soạn thảo văn bản quản lý hành chính | 2 |
3 | 7000005 | Tâm lý học đại cương | 2 |
4 | 7010401 | Autocad + TH | 2 |
5 | 7050711 | Địa lý kinh tế xã hội | 2 |
6 | 7070107 | Luật Kinh tế | 2 |
7 | 7000004 | Kỹ năng tư duy phê phán | 2 |
Tự chọn B
TT | Mã môn học | Tên môn học | Số tín chỉ |
1 | 7110103 | Đánh giá môi trường chiến lược | 2 |
2 | 7110106 | Điều tra địa chất môi trường và tai biến địa chất | 2 |
3 | 7110116 | Phương pháp toán xử lý tài liệu địa môi trường | 3 |
4 | 7110136 | Du lịch địa sinh thái | 2 |
5 | 7110149 | Thực tập du lịch địa sinh thái | 1 |
6 | 7110145 | Thực tập môi trường trong hoạt động khoáng sản | 1 |
7 | 7110146 | Thực tập điều tra địa chất môi trường và tai biến địa chất | 1 |
8 | 7110144 | Luật biển Quốc tế và Việt Nam | 2 |
9 | 7110211 | Địa lý sinh thái môi trường | 2 |
10 | 7110143 | Chính sách về biến đổi khí hậu và phát triển bền vững | 2 |
11 | 7110114 | Phương pháp lấy và phân tích mẫu môi trường | 2 |
12 | 7110105 | Địa y học | 2 |
13 | 7110208 | Đánh giá tác động môi trường và rủi ro | 2 |
Tự chọn C
TT | Mã môn học | Tên môn học | Số tín chỉ |
1 | 7000001 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 2 |
2 | 7010405 | Vẽ kỹ thuật và AUTOCAD | 3 |
3 | 7050303 | Cơ sở hệ thông tin địa lý (GIS) | 3 |
4 | 7050305 | Cơ sở viễn thám | 3 |
5 | 7080118 | Thiết kế Website | 2 |
6 | 7100235 | Quy hoạch và thiết kế đô thị | 3 |
7 | 7110101 | Công nghệ GIS trong quản lý môi trường | 2 |
8 | 7110105 | Địa y học | 2 |
9 | 7110106 | Điều tra địa chất môi trường và tai biến địa chất | 3 |
10 | 7110109 | Kỹ thuật an toàn và môi trường | 2 |
11 | 7110112 | Môi trường và phát triển bền vững | 2 |
12 | 7110203 | Các quá trình Sinh học trong Công nghệ Môi trường | 2 |
13 | 7110210 | Địa hóa Sinh thái Môi trường | 2 |
14 | 7110213 | Giảm thiểu, tái chế và tái sử dụng chất thải | 2 |
15 | 7110214 | Kiểm soát chất thải nguy hại | 2 |
16 | 7110219 | Môi trường và con người | 2 |
17 | 7110222 | Phương pháp đồng vị trong Địa sinh thái và môi trường | 2 |
18 | 7110224 | Quản lý môi trường đô thị và công nghiệp | 2 |
19 | 7110225 | Quản lý tài nguyên khoáng sản | 2 |
20 | 7110229 | Quản lý và tái sử dụng chất thải | 3 |
21 | 7110231 | Sinh thái học môi trường | 2 |
22 | 7110233 | Tài nguyên khí hậu | 2 |
23 | 7110304 | Hệ thống quản lý nước thải mỏ | 2 |
24 | 7110315 | Quản lý khí độc hại trong khai thác mỏ hầm lò và xây dựng công trình ngầm | 2 |
25 | 7110316 | Quản lý môi trường trong công nghiệp dầu khí | 2 |