STT | Mã học phần |
Tên học phần | Khối lượng | KỲ HỌC THEO KẾ HOẠCH CHUẨN | |||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | ||||
1. Giáo dục đại cương | 57 | ||||||||||
1.1. Toán & KH Tự nhiên (Bắt buộc) | 32 | ||||||||||
1 | 4010101 | Đại số | 3 | 3 | |||||||
2 | 4010102 | Giải tích 1 | 4 | 4 | |||||||
3 | 4010103 | Giải tích 2 | 3 | 3 | |||||||
4 | 4010105 | Xác suất thống kê | 2 | 2 | |||||||
5 | 4010106 | Phương pháp tính | 2 | 2 | |||||||
6 | 4010301 | Hóa đại cương phần 1 + TN | 3 | 3 | |||||||
7 | 4010302 | Hóa đại cương phần 2 | 2 | 2 | |||||||
8 | 4010201 | Vật lý đại cương 1 | 4 | 4 | |||||||
9 | 4010202 | Thí nghiệm vật lý 1 | 1 | 1 | |||||||
10 | 4010403 | Autocad | 2 | 2 | |||||||
11 | Các môn tự chọn A | 6 | 3 | 3 | |||||||
1.2. Chính trị, Kinh tế, Văn hóa, Xã hội | 12 | ||||||||||
10 | 4020101 | Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 | 2 | 2 | |||||||
6 | 4020102 | Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác -Lênin 2 | 3 | 3 | |||||||
7 | 4020201 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 2 | |||||||
8 | 4020301 | Đường lối cách mạng của Đảng CSVN | 3 | 3 | |||||||
9 | 4020103 | Pháp luật đại cương | 2 | 2 | |||||||
1.3. Chứng chỉ | |||||||||||
10 | 4300111 | Đường lối quân sự của Đảng | 3 | 0 | |||||||
11 | 4300112 | Công tác quốc phòng – an ninh | 2 | 0 | |||||||
12 | 4300211 | Quân sự chung và chiến thuật | 3 | 0 | |||||||
13 | 4010701 | Giáo dục thể chất 1 | 1 | 0 | |||||||
14 | 4010702 | Giáo dục thể chất 2 | 1 | 0 | |||||||
15 | 4010703 | Giáo dục thể chất 3 | 1 | 0 | |||||||
1.4. Ngoại ngữ | 6 | ||||||||||
16 | 4010613 | Tiếng Anh 1 | 3 | 3 | |||||||
17 | 4010614 | Tiếng Anh 2 | 3 | 3 | |||||||
2. Giáo dục chuyên nghiệp | 107 | ||||||||||
2.1. Cơ sở ngành/nhóm ngành | 52 | ||||||||||
18 | 4110201 | Nhập môn kỹ thuật công nghệ môi trường | 3 | 3 | |||||||
19 | 4110103 | Quá trình thủy lực trong CNMT | 2 | 2 | |||||||
20 | 4110104 | Quá trình truyền nhiệt trong CNMT | 2 | 2 | |||||||
21 | 4110105 | Quá trình chuyển khối trong CNMT | 3 | 3 | |||||||
22 | 4110101 | Hóa học môi trường + TN (2+1) | 3 | 3 | |||||||
23 | 4110304 | Kỹ thuật môi trường trong công nghiệp khai khoáng | 3 | 3 | |||||||
24 | 4110308 | Tự động hóa thiết bị đo và kiểm soát chất lượng môi trường | 2 | 2 | |||||||
25 | 4110202 | Vi hóa sinh môi trường | 3 | 3 | |||||||
26 | 4110203 | Cơ sở Địa sinh thái - Địa môi trường | 2 | 2 | |||||||
27 | 4110204 | Độc học môi trưởng | 2 | 2 | |||||||
28 | 4110205 | Kỹ thuật xử lý nước cấp và nước thải | 3 | 3 | |||||||
29 | 4110102 | Phân tích môi trường | 2 | 2 | |||||||
30 | 4110109 | Luật và chính sách môi trường | 2 | 2 | |||||||
31 | 4110302 | Công nghệ wetland | 2 | 2 | |||||||
32 | 4110305 | Cơ sở KT năng lượng tái tạo | 2 | 2 | |||||||
33 | 4110303 | Quản lý chất thải rắn và chất thải nguy hại | 3 | 3 | |||||||
34 | 4110206 | Kiểm soát ô nhiễm không khí và tiếng ồn | 3 | 3 | |||||||
35 | 4110209 | Quản lý môi trường | 2 | 2 | |||||||
36 | 4110307 | Quan trắc và xử lý số liệu môi trường | 2 | 2 | |||||||
37 | 4110306 | Ứng dụng tin học trong MT + TH | 2 | 2 | |||||||
38 | 4110110 | Điều tra địa chất môi trường và tai biến địa chất | 2 | 2 | |||||||
39 | 4110210 | Đánh giá tác động môi trường và rủi ro | 2 | 2 | |||||||
2.2. Chuyên ngành/Các môn bắt buộc và tự chọn của chuyên ngành | 40 | ||||||||||
40 | 4110223 | Giảm thiểu, tái sử dụng và tái chế chất thải | 2 | 2 | |||||||
41 | 4110207 | Bảo vệ và cải tạo đất | 2 | 2 | |||||||
42 | 4110208 | Quản lý và phát triển sinh thái tài nguyên nước | 2 | 2 | |||||||
43 | 4110209 | Thực tập KT môi trường | 1 | 1 | |||||||
44 | 4110211 | Tính toán thiết kế các công trình xử lý trong CNMT + ĐA | 3 | 3 | |||||||
45 | 4110212 | Sản xuất sạch hơn | 2 | 2 | |||||||
45 | Các môn tự chọn B | 9 | 2 | 2 | 2 | 3 | |||||
46 | Các môn tự chọn C | 9 | 3 | 2 | 2 | 2 | |||||
47 | 4070417 | Thực tập tốt nghiệp | 2 | 2 | |||||||
48 | 4070418 | Đồ án tốt nghiệp | 8 | 8 | |||||||
Tổng | 164 | 17 | 20 | 20 | 21 | 20 | 20 | 14 | 10 |
STT | Mã học phần | Tên học phần | Khối lượng | KỲ HỌC THEO KẾ HOẠCH CHUẨN | |||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | ||||
1. Giáo dục đại cương | 51 | ||||||||||
1.1. Toán & KH Tự nhiên (Bắt buộc) | 32 | ||||||||||
1 | 4010101 | Đại số | 3 | 1 | |||||||
2 | 4010102 | Giải tích 1 | 4 | 1 | |||||||
3 | 4010103 | Giải tích 2 | 3 | 1 | |||||||
4 | 4010105 | Xác suất thống kê | 2 | 1 | |||||||
5 | 4010106 | Phương pháp tính | 2 | 1 | |||||||
6 | 4010301 | Hóa đại cương phần 1 + TN | 3 | 1 | |||||||
7 | 4010302 | Hóa đại cương phần 2 | 2 | 1 | |||||||
8 | 4010201 | Vật lý đại cương A1 + TN | 4 | 1 | |||||||
9 | 4010202 | Vật lý đại cương A2 + TN | 3 | 1 | |||||||
TC A | Tự chọn A | 3 | 1 | ||||||||
10 | TCA | Tự chọn A | 3 | 1 | |||||||
1.2. Chính trị, Kinh tế, Văn hóa, Xã hội | 12 | ||||||||||
10 | 4020301 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam | 3 | 1 | |||||||
6 | 4020101 | Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1 | 2 | 1 | |||||||
7 | 4020102 | Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 2 | 3 | 1 | |||||||
8 | 4020201 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 1 | |||||||
9 | 4020103 | Pháp luật đại cương | 2 | 1 | |||||||
1.3. Chứng chỉ | |||||||||||
10 | 4300111 | Đường lối quân sự của Đảng | 3 | 1 | |||||||
11 | 4300112 | Công tác quốc phòng - an ninh | 2 | 1 | |||||||
12 | 4300211 | Quân sự chung và chiến thuật | 3 | 1 | |||||||
13 | 4010701 | Giáo dục thể chất 1 | 1 | 1 | |||||||
14 | 4010702 | Giáo dục thể chất 2 | 1 | 1 | |||||||
15 | 4010703 | Giáo dục thể chất 3 | 1 | 1 | |||||||
1.4. Ngoại ngữ | 6 | ||||||||||
16 | 4010613 | Tiếng Anh 1 | 3 | 1 | |||||||
17 | 4010614 | Tiếng Anh 2 | 3 | 1 | |||||||
2. Giáo dục chuyên nghiệp | 95 | ||||||||||
2.1. Cơ sở ngành/nhóm ngành | 52 | ||||||||||
18 | 4110301 | Nhập môn kỹ thuật môi trường (3 bo mon) | 3 | 1 | |||||||
19 | 4110103 | Quá trình thủy lực trong CNMT | 2 | 1 | |||||||
20 | 4110302 | Công nghệ wetland | 2 | 1 | |||||||
21 | 4110202 | Vi hóa sinh môi trường + TN | 3 | 1 | |||||||
22 | 4110104 | Quá trình truyền nhiệt trong CNMT | 2 | 1 | |||||||
23 | 4110105 | Quá trình chuyển khối trong CNMT | 3 | 1 | |||||||
24 | 4110101 | Hóa học môi trường + TN | 3 | 1 | |||||||
25 | 4110102 | Phân tích môi trường | 2 | 1 | |||||||
26 | 4110203 | Cơ sở Địa sinh thái - Địa môi trường | 2 | 1 | |||||||
27 | 4110303 | Quản lý chất thải rắn và chất thải nguy hại | 3 | 1 | |||||||
28 | 4110205 | Kỹ thuật xử lý nước cấp và nước thải | 3 | 1 | |||||||
29 | 4110109 | Luật và chính sách môi trường | 2 | 1 | |||||||
30 | 4110304 | Kỹ thuật môi trường trong công nghiệp khai khoáng | 3 | 1 | |||||||
31 | 4110206 | Kiểm soát ô nhiễm không khí và tiếng ồn | 3 | 1 | |||||||
32 | 4110305 | Cơ sở kỹ thuật năng lượng tái tạo | 2 | 1 | |||||||
33 | 4110306 | Ứng dụng tin học trong môi trường | 2 | 1 | |||||||
34 | 4110307 | Quan trắc và xử lý số liệu môi trường | 2 | 1 | |||||||
35 | 4110110 | Điều tra địa chất môi trường và tai biến địa chất | 2 | 1 | |||||||
36 | 4110308 | Tự động hoá và dụng cụ đo chất lượng môi trường | 2 | 1 | |||||||
37 | 4110209 | Quản lý môi trường | 2 | 1 | |||||||
38 | 4110210 | Đánh giá tác động môi trường và rủi ro | 2 | 1 | |||||||
39 | 4110204 | Độc học môi trường | 2 | 1 | |||||||
2.2. Chuyên ngành/Các môn bắt buộc và tự chọn của chuyên ngành | 40 | ||||||||||
39 | 4110309 | Ô nhiễm đất và kỹ thuật xử lý | 2 | x | |||||||
40 | 4110310 | Kỹ thuật xử lý khí thải + ĐA | 3 | x | |||||||
41 | 4110311 | Thiết kế hệ thống xử lý nước thải + DA | 3 | x | |||||||
42 | 4110312 | Sản xuất năng lượng sạch bằng công nghệ sinh học + ĐA | 3 | x | |||||||
43 | 4110313 | Thực tập Kỹ thuật môi tường | 1 | x | |||||||
44 | 4070314 | Thực tập tốt nghiệp | 2 | x | |||||||
45 | 4070315 | Đồ án tốt nghiệp | 8 | x | |||||||
46 | TuChonB | Tự chọn B | 9 | x | x | x | |||||
47 | TuchonC | Tự chọn C | 9 | x | x | x | |||||
Tổng | 160 | 17 | 20 | 21 | 20 | 20 | 19 | 15 | 10 |
Số TT |
MSMH | Tên môn học | Tín chỉ |
|
1 | 4110208 | Quản lý và phát triển sinh thái tài nguyên nước | 2 | |
2 | 4110211 | Tính toán thiết kế các công trình xử lý trong CNMT + ĐA | 3 | |
2 | 4110213 | Kỹ thuật môi trường đô thị và công nghiệp | 3 | |
3 | 4110214 | Quản lý tổng hợp lưu vực sông và đới bờ | 2 | |
3 | 4110215 | Quản lý tài nguyên khoáng sản | 2 | |
4 | 4110217 | Ứng dụng mô hình hóa trong CNMT | 2 | |
4 | 4110222 | Tài nguyên khí hậu | 2 | |
5 | 4110223 | Giảm thiểu, tái sử dụng và tái chế chất thải | 2 | |
5 | 4110224 | Kiểm soát chất thải nguy hại | 2 | |
6 | 4110225 | An toàn, sức khỏe và môi trường | 2 | |
6 | 4110226 | Các quá trình sinh học trong công nghệ môi trường | 2 | |
7 | 4110227 | Địa hóa sinh thái môi trường | 2 | |
7 | 4110228 | Quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp | 2 | |
8 | 4110229 | Cơ sở địa môi trường | 2 | |
8 | 4110230 | Môi trường và con người | 2 | |
9 | 4110231 | Sinh thái học môi trường | 2 | |
9 | 4110232 | Phương pháp đồng vị trong môi trường | 2 | |
10 | 4110233 | Quản lý và tái sử dụng chất thải | 2 | |
10 | 4110110 | Điều tra địa chất môi trường và tai biến địa chất | 2 | |
11 | 4110114 | Môi trường và phát triển bền vững | 2 | |
11 | 4110116 | Công nghệ GIS trong quản lý môi trường | 2 | |
12 | 4110117 | Đánh giá rủi ro tai biến thiên nhiên | 2 | |
12 | 4110118 | Môi trường phóng xạ | 2 | |
13 | 4110112 | Phương pháp lấy mẫu và sử lý số liệu | 2 | |
13 | 4110122 | Công nghệ nano trong môi trường | 2 | |
14 | 4110123 | Đánh giá môi trường chiến lược | 2 | |
14 | 4110124 | Tai biến địa chất | 2 | |
15 | 4110132 | Kỹ thuật an toàn và môi trường | 2 | |
15 | 4110130 | Địa y học | 2 | |
16 | 4110134 | Kinh tế tài nguyên và môi trường | 2 | |
16 | 4110333 | Quản lý khí độc hại trong khai thác mỏ hầm lò và xây dựng công trình ngầm | 2 | |
17 | 4110334 | Quản lý môi trường trong khai thác dầu khí | 2 | |
17 | 4110335 | Hệ thống quản lý nước thải mỏ | 2 | |
18 | 4110336 | Kỹ thuật an toàn và sức khỏe nghề nghiệp trong khai thác mỏ | 2 | |
18 | 4110311 | Thiết kế Wetland cho xử lý nước thải | 2 | |
19 | 4110319 | Thiết kế mạng lưới thoát nước | 2 | |
19 | 4040101 | Địa chất đại cương | 3 | |
20 | 4040616 | Cơ sở địa chất thủy văn - địa chất công trình | 3 | |
20 | 4040303 | Khoáng vật sét | 2 | |
21 | 4100201 | Vật liệu xây dựng | 2 | |
21 | 4090204 | Kỹ thuật lập trình tự động hóa | 2 | |
22 | 4090304 | Cơ sở kỹ thuật điện +TN | 3 | |
22 | 4010404 | Vẽ kỹ thuật xây dựng | 2 | |
23 | 4010405 | Vẽ kỹ thuật và autocad + BTL | 3 | |
23 | 4000001 | Kỹ năng soạn thảo văn bản quản lý hành chính | 2 | |
24 | 4000002 | Tâm lý học đại cương | 2 | |
24 | 4000004 | Cơ sở văn hoá Việt Nam | 2 | |
25 | 4000005 | Kỹ năng giao tiếp và làm việc theo nhóm | 2 | |
25 | 4000006 | Kỹ năng tư duy phê phán | 2 | |
26 | 4030114 | Cơ sở khai thác lộ thiên | 2 | |
26 | 4030222 | Cơ sở khai thác hầm lò | 2 | |
27 | 4030422 | Cơ sở tuyển khoáng | 2 | |
27 | 4050301 | Cơ sở hệ thông tin địa lý (GIS) | 3 | |
28 | 4050302 | Cơ sở viễn thám | 2 | |
28 | 4050653 | Quản lý đất đô thị | 2 | |
29 | 4060142 | Địa vật lý đại cương | 2 | |
29 | 4060308 | Kỹ thuật phản ứng | 2 | |
30 | 4060402 | Kỹ thuật dầu khí đại cương | 2 | |
30 | 4070304 | Kinh tế và quản trị doanh nghiệp | 3 | |
31 | 4070336 | Văn hóa doanh nghiệp | 2 | |
31 | 4080153 | Thiết kế Website | 2 | |
32 | Phương pháp lập dự án đầu tư | 2 |
Ý kiến bạn đọc