TT | Ngành đào tạo | Mã ngành | Khối thi | Chỉ tiêu XT theo điểm thi THPT | Điểm xét | Tiêu chí phụ |
A | Hệ Đại học tại Hà Nội, Vũng Tàu | 1030 | ||||
1 | Quản trị kinh doanh Gồm các chuyên ngành: Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh Dầu khí Quản trị kinh doanh Mỏ Quản trị thương mại điện tử |
7340101 7340101_V |
A00; A01; D01; D07 | 100 | ≥ 14.00 | Toán |
2 | Kế toán Gồm các chuyên ngành: Kế toán Kế toán tài chính công |
7340301 7340301_V |
A00; A01; D01; D07 | 100 | ≥ 14.00 | Toán |
3 | Tài chính - ngân hàng Gồm các chuyên ngành: Tài chính – Ngân hàng |
7340201 7340201_V |
A00; A01; D01; D07 | 50 | ≥ 14.00 | Toán |
4 | Công nghệ thông tin Gồm các chuyên ngành: Tin học Kinh tế Công nghệ phần mềm Mạng máy tính Khoa học máy tính ứng dụng Công nghệ thông tin địa học Hệ thống thông tin |
7480201 7480201_V |
A00; A01; C01; D01 | 200 | ≥ 15.00 | Toán |
5 | Địa tin học | 7480201TD | A00; A01; B00; D01 | 40 | ≥ 14.00 | Toán |
6 | Kỹ thuật dầu khí Gồm các chuyên ngành: Khoan khai thác Khoan thăm dò- khảo sát Thiết bị dầu khí Địa chất dầu khí |
7520604 7520604_V |
A00; A01 | 40 | ≥ 15.00 | |
7 | Công nghệ kỹ thuật hoá học Gồm các chuyên ngành: Lọc – Hóa dầu |
7510401 7510401_V |
A00; A01; D07 | 20 | ≥ 15.00 | Toán |
8 | Kỹ thuật địa vật lý Gồm các chuyên ngành: Địa vật lý |
7520502 |
A00; A01 | 20 | ≥ 15.00 | Toán |
9 | Kỹ thuật cơ khí Gồm các chuyên ngành: Máy và Thiết bị mỏ Máy và Tự động thủy khí Công nghệ chế tạo máy Cơ khí ô tô |
7520103 7520103_V |
A00; A01 | 90 | ≥ 14.00 | Toán |
10 | Kỹ thuật điện Gồm các chuyên ngành: Điện công nghiệp Hệ thống điện Điện – Điện tử |
7520201 7520201_V |
A00; A01 | 40 | ≥ 14.00 | Toán |
11 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Gồm các chuyên ngành: Tự động hóa |
7520216 |
A00; A01; D07 | 20 | ≥ 17.50 | Toán |
12 | Kỹ thuật môi trường Gồm các chuyên ngành: Địa sinh thái và Công nghệ môi trường Kỹ thuật môi trường |
7520320 |
A00; A01; B00 | 20 | ≥ 14.00 | Toán |
13 | Kỹ thuật địa chất Gồm các chuyên ngành: Kỹ thuật địa chất Địa chất công trình – Địa kỹ thuật Địa chất thủy văn – Địa chất công trình Nguyên liệu khoáng Địa chất thăm dò |
7520501 |
A00; A01; A04; A06 | 20 | ≥ 14.00 | Toán |
14 | Địa chất học Gồm các chuyên ngành: Địa chất học |
7440201 |
A00; A01; A04; A06 | 20 | ≥ 14.00 | Toán |
15 | Địa kỹ thuật xây dựng Gồm các chuyên ngành: Địa kỹ thuật xây dựng |
7580211 |
A00; A01; A04; A06 | 20 | ≥ 14.00 | Toán |
16 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ Gồm các chuyên ngành: Trắc địa Trắc địa mỏ và Công trình Địa chính Bản đồ Trắc địa ảnh, viễn thám và Hệ thông tin địa lý Trắc địa – Bản đồ |
7520503 |
A00; A01; C01; D01 | 40 | ≥ 14.00 | Toán |
17 | Quản lý đất đai Gồm các chuyên ngành: Quản lý đất đai |
7850103 |
A00; A01; B00; D01 | 40 | ≥ 14.00 | Toán |
18 | Kỹ thuật mỏ Gồm các chuyên ngành: Khai thác mỏ |
7520601 |
A00; A01; C01; D01 | 40 | ≥ 14.00 | Toán |
19 | Kỹ thuật tuyển khoáng Gồm các chuyên ngành: Tuyển khoáng và Tuyển luyện quặng kim loại |
7520607 |
A00; A01; D01; D07 | 40 | ≥ 14.00 | Toán |
20 | Kỹ thuật xây dựng Gồm các chuyên ngành: Xây dựng công trình ngầm và mỏ Xây dựng công trình ngầm Xây dựng dân dụng và công nghiệp Xây dựng hạ tầng cơ sở |
7580201 7580201_V |
A00; A01; C01; D07 | 40 | ≥ 14.00 | Toán |
21 | Kỹ thuật hoá học – CTTT Gồm các chuyên ngành: Lọc – Hóa dầu |
7520301 |
A00; A01; D01; D07 | 30 | ≥ 15.00 | Toán |
TT | Ngành đào tạo | Mã ngành | Khối thi | Chỉ tiêu XT theo học bạ |
1 | Quản trị kinh doanh Gồm các chuyên ngành: Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh Dầu khí Quản trị kinh doanh Mỏ Quản trị thương mại điện tử |
7340101 | A00; A01; D01; D07 | 20 |
2 | Kế toán Gồm các chuyên ngành: Kế toán Kế toán tài chính công |
7340301 | A00; A01; D01; D07 | 20 |
3 | Tài chính - ngân hàng Gồm các chuyên ngành: Tài chính doanh nghiệp |
7340201 | A00; A01; D01; D07 | 20 |
4 | Kỹ thuật dầu khí Gồm các chuyên ngành: Khoan khai thác Khoan thăm dò- khảo sát Thiết bị dầu khí Địa chất dầu khí |
7520604 | A00; A01 | 20 |
5 | Công nghệ kỹ thuật hoá học Gồm các chuyên ngành: Lọc – Hóa dầu |
7510401 | A00; A01; D07 | 10 |
6 | Kỹ thuật địa vật lý Gồm các chuyên ngành: Địa vật lý |
7520502 | A00; A01 | 10 |
7 | Kỹ thuật cơ khí Gồm các chuyên ngành: Máy và Thiết bị mỏ Máy và Tự động thủy khí Công nghệ chế tạo máy Cơ khí ô tô |
7520103 | A00; A01 | 20 |
8 | Kỹ thuật điện Gồm các chuyên ngành: Điện công nghiệp Hệ thống điện Điện – Điện tử |
7520201 | A00; A01 | 20 |
9 | Kỹ thuật môi trường Gồm các chuyên ngành: Địa sinh thái và Công nghệ môi trường Kỹ thuật môi trường |
7520320 | A00; A01; B00 | 40 |
10 | Kỹ thuật địa chất Gồm các chuyên ngành: Kỹ thuật địa chất Địa chất công trình – Địa kỹ thuật Địa chất thủy văn – Địa chất công trình Nguyên liệu khoáng Địa chất thăm dò |
7520501 | A00; A01; A04; A06 | 20 |
11 | Địa chất học Gồm các chuyên ngành: Địa chất học |
7440201 | A00; A01; A04; A06 | 10 |
12 | Địa kỹ thuật xây dựng Gồm các chuyên ngành: Địa kỹ thuật xây dựng |
7580211 | A00; A01; A04; A06 | 20 |
13 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ Gồm các chuyên ngành: Trắc địa Trắc địa mỏ và Công trình Địa chính Bản đồ Trắc địa ảnh, viễn thám và Hệ thông tin địa lý |
7520503 | A00; A01; C01; D01 | 30 |
14 | Quản lý đất đai Gồm các chuyên ngành: Quản lý đất đai |
7850103 | A00; A01; B00; D01 | 30 |
15 | Kỹ thuật mỏ Gồm các chuyên ngành: Khai thác mỏ |
7520601 | A00; A01; C01; D01 | 40 |
16 | Kỹ thuật tuyển khoáng Gồm các chuyên ngành: Tuyển khoáng và Tuyển luyện quặng kim loại |
7520607 | A00; A01; D01; D07 | 20 |
17 | Kỹ thuật xây dựng Gồm các chuyên ngành: Xây dựng công trình ngầm và mỏ Xây dựng công trình ngầm Xây dựng dân dụng và công nghiệp Xây dựng hạ tầng cơ sở |
7580201 | A00; A01; C01; D07 | 20 |
18 | Công nghệ kỹ thuật hoá học – CTTT Gồm các chuyên ngành: Lọc – Hóa dầu |
7510401 | A00; A01; D01; D07 | 10 |
19 | Địa tin học | 7480201TD | A00; A01; B00; D01 | 20 |
Toán | Lý | Hóa | |
Kỳ 1 lớp 11 | 5.5 | 6.5 | 7.3 |
Kỳ 2 lớp 11 | 5.7 | 6.1 | 7.2 |
Kỳ 1 lớp 12 | 5.9 | 6.3 | 7.4 |
Nguồn tin: Trường ĐH Mỏ - Địa chất
Ý kiến bạn đọc